XSMN Chủ Nhật - Xổ số miền Nam Chủ Nhật
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 63 | 65 |
G.7 | 429 | 237 | 856 |
G.6 | 7039 6414 4414 | 5124 1084 3394 | 0272 7312 1861 |
G.5 | 2811 | 7413 | 9646 |
G.4 | 97960 83456 40371 42726 74515 58327 36404 | 94337 92873 60455 18036 88123 96951 01474 | 89430 38038 98141 19606 70645 86141 45687 |
G.3 | 49642 00805 | 13957 79262 | 47748 01998 |
G.2 | 99762 | 95116 | 32273 |
G.1 | 42679 | 98217 | 73692 |
G.ĐB | 617433 | 139750 | 681437 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 10, 11, 14, 14, 15 |
2 | 26, 27, 29 |
3 | 33, 39 |
4 | 42 |
5 | 56 |
6 | 60, 62 |
7 | 71, 79 |
8 | - |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 17 |
2 | 23, 24 |
3 | 36, 37, 37 |
4 | - |
5 | 50, 51, 55, 57 |
6 | 62, 63 |
7 | 73, 74 |
8 | 84 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 30, 37, 38 |
4 | 41, 41, 45, 46, 48 |
5 | 56 |
6 | 61, 65 |
7 | 72, 73 |
8 | 87 |
9 | 92, 98 |
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 54 | 31 |
G.7 | 441 | 203 | 964 |
G.6 | 5921 7146 9014 | 2719 6921 6081 | 9143 4734 8741 |
G.5 | 8639 | 7438 | 9133 |
G.4 | 12927 46534 50294 29486 56213 96132 70661 | 99151 38302 92155 12766 61018 59653 18829 | 75232 15888 02231 24550 44508 99006 31187 |
G.3 | 77994 74849 | 61195 14280 | 35924 75991 |
G.2 | 91452 | 35042 | 08723 |
G.1 | 69836 | 79384 | 30130 |
G.ĐB | 204720 | 142745 | 833300 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 03/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 20, 21, 27 |
3 | 32, 34, 36, 39 |
4 | 41, 46, 49 |
5 | 52 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 94, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 03/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 18, 19 |
2 | 21, 29 |
3 | 38 |
4 | 42, 45 |
5 | 51, 53, 54, 55 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 80, 81, 84 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 03/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 08 |
1 | - |
2 | 23, 24 |
3 | 30, 31, 31, 32, 33, 34 |
4 | 41, 43 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 89 | 30 |
G.7 | 956 | 515 | 899 |
G.6 | 0223 1172 9911 | 0197 8193 5493 | 8195 0701 4849 |
G.5 | 1006 | 1276 | 2440 |
G.4 | 92845 00483 65743 68594 83177 73932 98053 | 24880 26000 10822 06751 10724 35300 53910 | 46733 97877 24237 19721 46377 93156 97769 |
G.3 | 25184 97290 | 71832 18831 | 66058 50580 |
G.2 | 11016 | 87911 | 40657 |
G.1 | 02655 | 44647 | 26005 |
G.ĐB | 279224 | 152482 | 160382 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 27/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 16 |
2 | 23, 24 |
3 | 32 |
4 | 43, 45 |
5 | 53, 55, 56 |
6 | - |
7 | 72, 77 |
8 | 83, 84 |
9 | 90, 94, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 27/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 10, 11, 15 |
2 | 22, 24 |
3 | 31, 32 |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 80, 82, 89 |
9 | 93, 93, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 27/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 30, 33, 37 |
4 | 40, 49 |
5 | 56, 57, 58 |
6 | 69 |
7 | 77, 77 |
8 | 80, 82 |
9 | 95, 99 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 54 | 42 |
G.7 | 088 | 790 | 930 |
G.6 | 2024 3971 5756 | 6419 2389 6006 | 7524 8136 5368 |
G.5 | 5246 | 8879 | 3911 |
G.4 | 39456 92750 80175 63031 49014 05088 45026 | 47840 60260 35119 74339 71636 23027 23488 | 05604 96993 14771 91824 94166 61248 91269 |
G.3 | 18361 65299 | 45098 52046 | 51347 73562 |
G.2 | 16850 | 82234 | 56127 |
G.1 | 17318 | 58233 | 58733 |
G.ĐB | 610812 | 507658 | 273777 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 20/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14, 18 |
2 | 24, 26 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 50, 50, 56, 56 |
6 | 61, 65 |
7 | 71, 75 |
8 | 88, 88 |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 20/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 19 |
2 | 27 |
3 | 33, 34, 36, 39 |
4 | 40, 46 |
5 | 54, 58 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | 88, 89 |
9 | 90, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 20/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 24, 24, 27 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 42, 47, 48 |
5 | - |
6 | 62, 66, 68, 69 |
7 | 71, 77 |
8 | - |
9 | 93 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 00 | 73 |
G.7 | 095 | 735 | 656 |
G.6 | 9436 9296 8200 | 3618 4619 6251 | 4071 2620 7830 |
G.5 | 0471 | 9534 | 9424 |
G.4 | 84648 19568 85422 02843 96909 25172 69045 | 26982 00190 94094 73805 13372 48906 26881 | 48107 59924 93137 44368 84016 12881 05909 |
G.3 | 83557 69969 | 39246 43512 | 90427 08116 |
G.2 | 53785 | 33217 | 22692 |
G.1 | 61727 | 67268 | 13286 |
G.ĐB | 374308 | 913646 | 310912 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 13/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09, 09 |
1 | - |
2 | 22, 27 |
3 | 36 |
4 | 43, 45, 48 |
5 | 57 |
6 | 68, 69 |
7 | 71, 72 |
8 | 85 |
9 | 95, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 13/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 06 |
1 | 12, 17, 18, 19 |
2 | - |
3 | 34, 35 |
4 | 46, 46 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 81, 82 |
9 | 90, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 13/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 12, 16, 16 |
2 | 20, 24, 24, 27 |
3 | 30, 37 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 68 |
7 | 71, 73 |
8 | 81, 86 |
9 | 92 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 35 | 92 |
G.7 | 685 | 306 | 718 |
G.6 | 7968 3723 4171 | 9568 2307 8829 | 4373 5010 0983 |
G.5 | 1961 | 1742 | 0399 |
G.4 | 65732 16052 14345 35741 95994 79061 76271 | 71907 09931 33120 63444 78058 90469 45448 | 30580 22443 16728 62558 66818 03609 80842 |
G.3 | 33966 84783 | 33465 09712 | 63285 24033 |
G.2 | 64224 | 93224 | 17493 |
G.1 | 95422 | 40363 | 10358 |
G.ĐB | 067090 | 809663 | 757293 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 23, 24, 29 |
3 | 32 |
4 | 41, 45 |
5 | 52 |
6 | 61, 61, 66, 68 |
7 | 71, 71 |
8 | 83, 85 |
9 | 90, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 07 |
1 | 12 |
2 | 20, 24, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | 42, 44, 48 |
5 | 58 |
6 | 63, 63, 65, 68, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 18, 18 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 42, 43 |
5 | 58, 58 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 80, 83, 85 |
9 | 92, 93, 93, 99 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 22 | 83 |
G.7 | 851 | 583 | 760 |
G.6 | 7875 7771 6463 | 8242 7104 4410 | 8332 5335 8700 |
G.5 | 6936 | 6713 | 2542 |
G.4 | 04423 71170 52170 84746 42946 64625 39447 | 36605 97935 88175 93617 12982 56755 94801 | 69746 79791 09922 60123 24482 28800 21664 |
G.3 | 05793 38388 | 21131 63141 | 64366 66782 |
G.2 | 24469 | 03377 | 31726 |
G.1 | 53763 | 85039 | 30647 |
G.ĐB | 481072 | 583417 | 890962 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 29/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 23, 25 |
3 | 36 |
4 | 46, 46, 47 |
5 | 51 |
6 | 63, 63, 69 |
7 | 70, 70, 71, 72, 75 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 29/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 05 |
1 | 10, 13, 17, 17 |
2 | 22 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 41, 42 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 75, 77 |
8 | 82, 83 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 29/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | - |
2 | 22, 23, 26 |
3 | 32, 35 |
4 | 42, 46, 47 |
5 | - |
6 | 60, 62, 64, 66 |
7 | - |
8 | 82, 82, 83 |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |