XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
12EB 13EB 3EB 5EB 6EB 7EB
|
G.ĐB | 45794 |
G.1 | 90210 |
G.2 | 8363757560 |
G.3 | 103309899005062511407414534759 |
G.4 | 2979083621106698 |
G.5 | 930193770145221863468707 |
G.6 | 258933342 |
G.7 | 37804911 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 10, 10, 11, 18 |
2 | - |
3 | 30, 33, 36, 37, 37 |
4 | 40, 42, 45, 45, 46, 49 |
5 | 58, 59 |
6 | 60, 62 |
7 | 77, 79 |
8 | 80 |
9 | 90, 94, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11EC 15EC 3EC 4EC 5EC 7EC
|
G.ĐB | 22024 |
G.1 | 47421 |
G.2 | 5407894032 |
G.3 | 043709344544110682452600122618 |
G.4 | 2976199928543419 |
G.5 | 221588749697026345851488 |
G.6 | 432455662 |
G.7 | 02546372 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 10, 15, 18, 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 32, 32 |
4 | 45, 45 |
5 | 54, 54, 55 |
6 | 62, 63, 63 |
7 | 70, 72, 74, 76, 78 |
8 | 85, 88 |
9 | 97, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
11ED 15ED 3ED 4ED 5ED 8ED
|
G.ĐB | 48513 |
G.1 | 77453 |
G.2 | 4347735472 |
G.3 | 727425924931475748306351736467 |
G.4 | 5139657212891522 |
G.5 | 143310228504533044898465 |
G.6 | 771354693 |
G.7 | 15037871 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 13, 15, 17 |
2 | 22, 22 |
3 | 30, 30, 33, 39 |
4 | 42, 49 |
5 | 53, 54 |
6 | 65, 67 |
7 | 71, 71, 72, 72, 75, 77, 78 |
8 | 89, 89 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
12EF 13EF 2EF 3EF 4EF 7EF
|
G.ĐB | 78666 |
G.1 | 08264 |
G.2 | 9585151319 |
G.3 | 027930120942378899571317472424 |
G.4 | 6590438356275751 |
G.5 | 751045666891425286561027 |
G.6 | 233065606 |
G.7 | 40536392 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 10, 19 |
2 | 24, 27, 27 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 51, 51, 52, 53, 56, 57 |
6 | 63, 64, 65, 66, 66 |
7 | 74, 78 |
8 | 83 |
9 | 90, 91, 92, 93 |
Mã ĐB |
10EG 11EG 12EG 15EG 5EG 8EG
|
G.ĐB | 97599 |
G.1 | 18557 |
G.2 | 3786315837 |
G.3 | 949098238820095331091084615543 |
G.4 | 7754346189960994 |
G.5 | 298443703207225181865941 |
G.6 | 334585854 |
G.7 | 15679476 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 09 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 34, 37 |
4 | 41, 43, 46 |
5 | 51, 54, 54, 57 |
6 | 61, 63, 67 |
7 | 70, 76 |
8 | 84, 85, 86, 88 |
9 | 94, 94, 95, 96, 99 |
Mã ĐB |
11EH 13EH 15EH 3EH 6EH 8EH
|
G.ĐB | 72624 |
G.1 | 30110 |
G.2 | 8495563236 |
G.3 | 717625224490383449392591454592 |
G.4 | 6718056341909936 |
G.5 | 136855416945337064377955 |
G.6 | 543840637 |
G.7 | 63897561 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 24 |
3 | 36, 36, 37, 37, 39 |
4 | 40, 41, 43, 44, 45 |
5 | 55, 55 |
6 | 61, 62, 63, 63, 68 |
7 | 70, 75 |
8 | 83, 89 |
9 | 90, 92 |
Mã ĐB |
11EK 13EK 1EK 5EK 7EK 9EK
|
G.ĐB | 15031 |
G.1 | 94271 |
G.2 | 1017460744 |
G.3 | 845134347748934980910419917789 |
G.4 | 9321692382060219 |
G.5 | 170921589079487514742721 |
G.6 | 629690989 |
G.7 | 06041121 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 06, 09 |
1 | 11, 13, 19 |
2 | 21, 21, 21, 23, 29 |
3 | 31, 34 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 71, 74, 74, 75, 77, 79 |
8 | 89, 89 |
9 | 90, 91, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải