XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 28 | 22 |
G.7 | 589 | 066 |
G.6 | 9186 8141 6532 | 6511 8072 3820 |
G.5 | 7636 | 6206 |
G.4 | 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 | 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 |
G.3 | 34454 71675 | 53194 66217 |
G.2 | 78148 | 54143 |
G.1 | 34195 | 05206 |
G.ĐB | 777406 | 736870 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 07/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 41, 45, 46, 48 |
5 | 53, 54 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 86, 89 |
9 | 94, 95, 98, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 07/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 08, 09 |
1 | 11, 17 |
2 | 20, 22, 23 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 70, 72, 72 |
8 | 82 |
9 | 92, 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 4:
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 72 | 87 |
G.7 | 765 | 646 |
G.6 | 7931 5983 8413 | 0429 0072 7659 |
G.5 | 1640 | 8582 |
G.4 | 86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 | 44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228 |
G.3 | 63959 94623 | 57054 46553 |
G.2 | 59316 | 09379 |
G.1 | 37989 | 05071 |
G.ĐB | 949808 | 742562 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 06/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 13, 13, 14, 16 |
2 | 23 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 55, 59 |
6 | 62, 65, 65 |
7 | 72 |
8 | 82, 83, 89 |
9 | - |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 06/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | 53, 54, 56, 59 |
6 | 62, 67 |
7 | 71, 72, 74, 79, 79 |
8 | 82, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 3:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 96 | 04 |
G.7 | 926 | 080 |
G.6 | 5753 2817 0148 | 4397 2491 1054 |
G.5 | 5687 | 0212 |
G.4 | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 | 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
G.3 | 65653 39249 | 60715 11143 |
G.2 | 04151 | 08301 |
G.1 | 37618 | 83303 |
G.ĐB | 742066 | 989107 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 05/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 09 |
1 | 15, 17, 18 |
2 | 20, 26, 29 |
3 | - |
4 | 48, 49 |
5 | 51, 53, 53 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 95, 96 |
Loto Huế Thứ 2, 05/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 07 |
1 | 12, 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 84, 88 |
9 | 91, 93, 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 14 | 90 |
G.7 | 307 | 562 | 717 |
G.6 | 8690 5299 0896 | 1347 1145 5368 | 7482 7135 8429 |
G.5 | 8336 | 9140 | 6232 |
G.4 | 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 | 81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587 | 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 |
G.3 | 17282 41206 | 71829 93000 | 77076 84923 |
G.2 | 01879 | 39272 | 01288 |
G.1 | 52069 | 05055 | 20733 |
G.ĐB | 490294 | 592858 | 628457 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 16, 18 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 69, 69 |
7 | 75, 79 |
8 | 82, 83 |
9 | 90, 94, 96, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 14 |
2 | 25, 29 |
3 | - |
4 | 40, 45, 46, 47 |
5 | 55, 58 |
6 | 62, 63, 68 |
7 | 72, 78, 78 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 23, 26, 29 |
3 | 31, 32, 33, 35 |
4 | 42 |
5 | 53, 56, 57 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 82, 84, 88 |
9 | 90, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 32 | 53 |
G.7 | 605 | 266 | 292 |
G.6 | 0919 4609 8965 | 0820 7394 7754 | 6988 4404 5144 |
G.5 | 2805 | 4276 | 1331 |
G.4 | 54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 | 29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 | 28557 47807 96052 70793 19403 45106 84674 |
G.3 | 62305 86099 | 78232 84807 | 19506 66337 |
G.2 | 58668 | 32975 | 55168 |
G.1 | 39403 | 33205 | 58499 |
G.ĐB | 749103 | 272426 | 435420 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 03/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 03, 05, 05, 05, 09 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 63, 65, 68 |
7 | - |
8 | 84, 89 |
9 | 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 03/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 13, 17 |
2 | 20, 26, 29 |
3 | 32, 32 |
4 | - |
5 | 54, 59 |
6 | 62, 66 |
7 | 75, 76 |
8 | - |
9 | 92, 94, 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 03/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06, 06, 07 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 31, 37 |
4 | 44 |
5 | 52, 53, 57 |
6 | 68 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 92, 93, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 18 |
G.7 | 963 | 584 |
G.6 | 9891 7404 6605 | 8152 4909 8246 |
G.5 | 6465 | 4676 |
G.4 | 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 | 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787 |
G.3 | 41362 02296 | 60022 80394 |
G.2 | 89987 | 64777 |
G.1 | 53423 | 10546 |
G.ĐB | 024742 | 264208 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 02/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 62, 63, 65 |
7 | 75 |
8 | 80, 80, 86, 87 |
9 | 91, 95, 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 02/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 09 |
1 | 11, 18 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 46, 46 |
5 | 52 |
6 | 63 |
7 | 74, 76, 77 |
8 | 81, 83, 84, 87 |
9 | 94 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 74 | 60 |
G.7 | 079 | 963 | 724 |
G.6 | 2646 2557 5916 | 0006 6329 8454 | 6829 0326 3699 |
G.5 | 2909 | 7488 | 9314 |
G.4 | 14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727 | 41873 47773 06955 17338 72672 27934 45855 | 85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377 |
G.3 | 73378 95434 | 78673 18711 | 74778 60596 |
G.2 | 60774 | 02286 | 56316 |
G.1 | 17869 | 13342 | 82807 |
G.ĐB | 669520 | 183290 | 672897 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 01/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 18 |
2 | 20, 27 |
3 | 34, 36 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 61, 67, 69 |
7 | 71, 74, 78, 79 |
8 | 80, 84 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 01/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 34, 38 |
4 | 42 |
5 | 54, 55, 55 |
6 | 63 |
7 | 72, 73, 73, 73, 74 |
8 | 86, 88 |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 01/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 14, 16, 16 |
2 | 24, 24, 26, 29 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | 77, 78, 78 |
8 | - |
9 | 96, 97, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |