XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 42 | 52 |
G.7 | 545 | 639 | 894 |
G.6 | 6990 1297 1301 | 5456 4844 8432 | 6069 4234 9299 |
G.5 | 2845 | 1541 | 6237 |
G.4 | 84255 93519 ... ... ... ... ... | 10448 88047 16936 72171 ... ... ... | 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 |
G.3 | ... ... | ... ... | ... ... |
G.2 | ... | ... | ... |
G.1 | ... | ... | ... |
G.ĐB | ... | ... | ... |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 29/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 45, 45 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 29/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 36, 39 |
4 | 41, 42, 44, 47, 48 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | - |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 29/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 37 |
4 | - |
5 | 52, 56, 56, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Chủ Nhật:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 29 | 67 |
G.7 | 625 | 573 | 720 |
G.6 | 3146 3104 5334 | 7096 6645 2839 | 2409 1515 2677 |
G.5 | 7472 | 1414 | 5142 |
G.4 | 78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473 | 38798 48904 22947 83879 62717 81200 65459 | 00928 75628 29562 22888 70645 17142 45959 |
G.3 | 12433 78500 | 25379 91970 | 56519 56013 |
G.2 | 03297 | 32808 | 97024 |
G.1 | 01938 | 51900 | 87669 |
G.ĐB | 734405 | 770844 | 320828 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 28/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 05 |
1 | - |
2 | 25, 25 |
3 | 30, 33, 34, 38 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 63, 67, 69 |
7 | 71, 72, 73, 76 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 28/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 04, 08 |
1 | 14, 17 |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 44, 45, 47 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 70, 73, 79, 79 |
8 | - |
9 | 96, 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 28/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 20, 24, 28, 28, 28 |
3 | - |
4 | 42, 42, 45 |
5 | 59 |
6 | 62, 67, 69 |
7 | 77 |
8 | 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 7:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 59 | 01 |
G.7 | 239 | 453 |
G.6 | 1032 7392 7857 | 0540 4082 8655 |
G.5 | 2561 | 0662 |
G.4 | 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 | 26484 92004 18072 44229 05335 05790 26526 |
G.3 | 91450 02445 | 59816 61220 |
G.2 | 09478 | 97346 |
G.1 | 75348 | 19770 |
G.ĐB | 280080 | 216132 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 27/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 32, 39 |
4 | 45, 46, 48 |
5 | 50, 55, 57, 57, 59 |
6 | 61, 69 |
7 | 78, 78 |
8 | 80 |
9 | 92, 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 27/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 16 |
2 | 20, 26, 29 |
3 | 32, 35 |
4 | 40, 46 |
5 | 53, 55 |
6 | 62 |
7 | 70, 72 |
8 | 82, 84 |
9 | 90 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 87 | 73 |
G.7 | 141 | 223 | 097 |
G.6 | 3431 1712 5745 | 7141 4027 5561 | 3482 6245 4923 |
G.5 | 0818 | 0102 | 8024 |
G.4 | 32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326 | 99940 82510 47588 92444 49854 53930 71323 | 66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486 |
G.3 | 39900 18728 | 05861 33309 | 87168 39842 |
G.2 | 91941 | 52269 | 23776 |
G.1 | 57597 | 65472 | 58167 |
G.ĐB | 870202 | 263492 | 636079 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 26/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 11, 12, 13, 18 |
2 | 26, 28 |
3 | 31, 35 |
4 | 41, 41, 45 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 93, 97, 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 26/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 10 |
2 | 23, 23, 27 |
3 | 30 |
4 | 40, 41, 44 |
5 | 54 |
6 | 61, 61, 69 |
7 | 72 |
8 | 87, 88 |
9 | 92 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 26/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 23, 24, 28 |
3 | 38 |
4 | 42, 42, 45, 48 |
5 | 52 |
6 | 67, 68 |
7 | 73, 76, 79 |
8 | 82, 86 |
9 | 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 29 | 52 |
G.7 | 440 | 775 |
G.6 | 0171 0065 0222 | 5468 3380 9188 |
G.5 | 6525 | 3281 |
G.4 | 04519 55429 84770 54936 57103 89981 03516 | 42863 88244 19411 89449 17412 15699 17596 |
G.3 | 33521 47633 | 94148 58978 |
G.2 | 67127 | 17643 |
G.1 | 91730 | 07054 |
G.ĐB | 289425 | 611853 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 25/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 19 |
2 | 21, 22, 25, 25, 27, 29, 29 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70, 71 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 25/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 44, 48, 49 |
5 | 52, 53, 54 |
6 | 63, 68 |
7 | 75, 78 |
8 | 80, 81, 88 |
9 | 96, 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 65 | 77 |
G.7 | 411 | 001 |
G.6 | 8786 1619 7739 | 0509 9442 5116 |
G.5 | 4081 | 5489 |
G.4 | 34609 72579 70112 79309 80203 44929 46078 | 51004 71715 72375 17985 07318 57512 26285 |
G.3 | 10277 64937 | 94201 47601 |
G.2 | 59660 | 82392 |
G.1 | 45521 | 36526 |
G.ĐB | 317842 | 631768 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 24/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 09 |
1 | 11, 12, 19 |
2 | 21, 29 |
3 | 37, 39 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 60, 65 |
7 | 77, 78, 79 |
8 | 81, 86 |
9 | - |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 24/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 01, 04, 09 |
1 | 12, 15, 16, 18 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 75, 77 |
8 | 85, 85, 89 |
9 | 92 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 27 | 93 |
G.7 | 224 | 930 |
G.6 | 5214 2510 6620 | 7522 9620 1239 |
G.5 | 1673 | 6905 |
G.4 | 53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 | 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119 |
G.3 | 83910 44726 | 83562 51894 |
G.2 | 58318 | 83184 |
G.1 | 47638 | 82851 |
G.ĐB | 519203 | 830050 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 23/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 10, 10, 14, 18 |
2 | 20, 22, 24, 26, 27, 27 |
3 | 33, 34, 38, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 23/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 19, 19 |
2 | 20, 22, 23 |
3 | 30, 34, 39 |
4 | 49 |
5 | 50, 51 |
6 | 60, 62 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 93, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |