XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB |
13LP
14LP
15LP
4LP
5LP
8LP
|
G.ĐB | 61135 |
G.1 | 86799 |
G.2 | 2888365505 |
G.3 | 644575537836651673261778321344 |
G.4 | 5417553804225272 |
G.5 | 098989307461098607459015 |
G.6 | 801847415 |
G.7 | 46300284 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05 |
1 | 15, 15, 17 |
2 | 22, 26 |
3 | 30, 30, 35, 38 |
4 | 44, 45, 46, 47 |
5 | 51, 57 |
6 | 61 |
7 | 72, 78 |
8 | 83, 83, 84, 86, 89 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13LX
15LX
1LX
2LX
5LX
9LX
|
G.ĐB | 57006 |
G.1 | 85133 |
G.2 | 1364743247 |
G.3 | 639789830803556684762257306928 |
G.4 | 9803695876260835 |
G.5 | 697075213077414345588009 |
G.6 | 075871546 |
G.7 | 65240169 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 06, 08, 09 |
1 | - |
2 | 21, 24, 26, 28 |
3 | 33, 35 |
4 | 43, 46, 47, 47 |
5 | 56, 58, 58 |
6 | 65, 69 |
7 | 70, 71, 73, 75, 76, 77, 78 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11KE
13KE
1KE
2KE
3KE
6KE
|
G.ĐB | 64268 |
G.1 | 15478 |
G.2 | 9492662453 |
G.3 | 949387376656785400484790408623 |
G.4 | 8010308220716705 |
G.5 | 966022889206990528761186 |
G.6 | 465956914 |
G.7 | 65995463 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 05, 06 |
1 | 10, 14 |
2 | 23, 26 |
3 | 38 |
4 | 48 |
5 | 53, 54, 56 |
6 | 60, 63, 65, 65, 66, 68 |
7 | 71, 76, 78 |
8 | 82, 85, 86, 88 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10KP
11KP
14KP
15KP
1KP
6KP
|
G.ĐB | 87545 |
G.1 | 41400 |
G.2 | 0326671080 |
G.3 | 258986092731809292947732591750 |
G.4 | 7390178867090895 |
G.5 | 280103261644078924839419 |
G.6 | 437308584 |
G.7 | 48740671 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 08, 09, 09 |
1 | 19 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 37 |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 71, 74 |
8 | 80, 83, 84, 88, 89 |
9 | 90, 94, 95, 98 |
Mã ĐB |
14KX
2KX
3KX
4KX
6KX
8KX
|
G.ĐB | 85456 |
G.1 | 85800 |
G.2 | 5655631820 |
G.3 | 043970636791967650357474409461 |
G.4 | 6916653112033580 |
G.5 | 916480892187860488232944 |
G.6 | 848329016 |
G.7 | 40256860 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04 |
1 | 16, 16 |
2 | 20, 23, 25, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | 40, 44, 44, 48 |
5 | 56, 56 |
6 | 60, 61, 64, 67, 67, 68 |
7 | - |
8 | 80, 87, 89 |
9 | 97 |
Mã ĐB |
12HE
1HE
2HE
4HE
6HE
9HE
|
G.ĐB | 51105 |
G.1 | 96859 |
G.2 | 3525423441 |
G.3 | 656480241760380687563382240000 |
G.4 | 5712705357082548 |
G.5 | 977430586901272912218685 |
G.6 | 574297673 |
G.7 | 91367981 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 05, 08 |
1 | 12, 17 |
2 | 21, 22, 29 |
3 | 36 |
4 | 41, 48, 48 |
5 | 53, 54, 56, 58, 59 |
6 | - |
7 | 73, 74, 74, 79 |
8 | 80, 81, 85 |
9 | 91, 97 |
Mã ĐB |
10HP
1HP
3HP
4HP
6HP
9HP
|
G.ĐB | 53368 |
G.1 | 89571 |
G.2 | 7099202153 |
G.3 | 658166094146294039997190818274 |
G.4 | 8932518433457092 |
G.5 | 843947380311346130132827 |
G.6 | 867096626 |
G.7 | 83364319 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 13, 16, 19 |
2 | 26, 27 |
3 | 32, 36, 38, 39 |
4 | 41, 43, 45 |
5 | 53 |
6 | 61, 67, 68 |
7 | 71, 74 |
8 | 83, 84 |
9 | 92, 92, 94, 96, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải