XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 30 | 36 |
G.7 | 217 | 961 | 883 |
G.6 | 1066 0650 1166 | 9596 6208 7856 | 3826 6482 8503 |
G.5 | 2454 | 9942 | 6857 |
G.4 | 26904 09350 46156 36669 18565 98437 05298 | 06244 58725 66076 07710 10714 83191 07960 | 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 |
G.3 | 25893 71334 | 55165 93758 | 87697 99411 |
G.2 | 05307 | 49958 | 87799 |
G.1 | 17803 | 44151 | 20657 |
G.ĐB | 045616 | 368458 | 950528 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 07/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06, 07 |
1 | 16, 17 |
2 | - |
3 | 34, 37 |
4 | - |
5 | 50, 50, 54, 56 |
6 | 65, 66, 66, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 07/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 14 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 42, 44 |
5 | 51, 56, 58, 58, 58 |
6 | 60, 61, 65 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91, 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 07/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 11, 17 |
2 | 26, 28 |
3 | 34, 36 |
4 | - |
5 | 54, 57, 57 |
6 | 66, 66 |
7 | 71 |
8 | 82, 83 |
9 | 97, 99 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 88 | 98 |
G.7 | 603 | 197 | 813 |
G.6 | 8628 3577 0718 | 5768 8454 6742 | 8182 4694 4762 |
G.5 | 4381 | 3945 | 8872 |
G.4 | 24129 09079 52344 04442 65604 65812 36992 | 89076 40670 58838 99090 34194 63917 75457 | 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964 |
G.3 | 59940 58673 | 14428 84614 | 28095 45269 |
G.2 | 06210 | 80578 | 50319 |
G.1 | 68257 | 81853 | 65725 |
G.ĐB | 884064 | 835867 | 618532 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 31/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 10, 12, 18 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 40, 42, 44 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 73, 77, 79 |
8 | 81, 81 |
9 | 92 |
Loto Bình Định Thứ 5, 31/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 17 |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | 42, 45 |
5 | 53, 54, 57 |
6 | 67, 68 |
7 | 70, 76, 78 |
8 | 88 |
9 | 90, 94, 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 31/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 19 |
2 | 25, 25 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 58, 58 |
6 | 62, 64, 64, 67, 69 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 94, 95, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 61 | 04 |
G.7 | 697 | 636 | 237 |
G.6 | 7763 0556 3614 | 8720 1121 5552 | 0841 1913 1610 |
G.5 | 6825 | 9976 | 1591 |
G.4 | 67558 46757 05993 41973 39055 83943 70271 | 59691 89000 27095 06226 16436 61280 57987 | 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052 |
G.3 | 35442 61188 | 65482 66270 | 46540 50622 |
G.2 | 25238 | 75339 | 71132 |
G.1 | 01180 | 24152 | 59451 |
G.ĐB | 365971 | 836990 | 018860 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 24/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | 41, 42, 43 |
5 | 55, 56, 57, 58 |
6 | 63 |
7 | 71, 71, 73 |
8 | 80, 88 |
9 | 93, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 24/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 21, 26 |
3 | 36, 36, 39 |
4 | - |
5 | 52, 52 |
6 | 61 |
7 | 70, 76 |
8 | 80, 82, 87 |
9 | 90, 91, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 24/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 13, 15 |
2 | 22 |
3 | 32, 37 |
4 | 40, 41 |
5 | 51, 52, 53 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 91, 92, 94, 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 87 | 79 |
G.7 | 724 | 904 | 642 |
G.6 | 2030 8723 7279 | 9351 3926 9629 | 6392 5260 4447 |
G.5 | 2595 | 6086 | 4305 |
G.4 | 43265 09403 92415 48987 23607 56804 48059 | 69147 95227 86022 09144 66416 42053 24792 | 77262 35601 33873 42318 86294 46225 61906 |
G.3 | 96898 07779 | 90208 25623 | 94450 29365 |
G.2 | 67731 | 46552 | 41139 |
G.1 | 93248 | 33065 | 02391 |
G.ĐB | 815071 | 035344 | 647894 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 17/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 07 |
1 | 15 |
2 | 23, 24 |
3 | 30, 31 |
4 | 48 |
5 | 59 |
6 | 65 |
7 | 71, 79, 79 |
8 | 87 |
9 | 94, 95, 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 17/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 16 |
2 | 22, 23, 26, 27, 29 |
3 | - |
4 | 44, 44, 47 |
5 | 51, 52, 53 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 92 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 17/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 06 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 42, 47 |
5 | 50 |
6 | 60, 62, 65 |
7 | 73, 79 |
8 | - |
9 | 91, 92, 94, 94 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 32 | 18 |
G.7 | 818 | 590 | 620 |
G.6 | 5257 4757 9290 | 8527 3542 6038 | 1645 9574 7105 |
G.5 | 6968 | 2214 | 3255 |
G.4 | 24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916 | 88415 41627 20991 38533 00460 01917 68946 | 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 |
G.3 | 86755 74155 | 72199 72378 | 24696 00802 |
G.2 | 06494 | 88180 | 67848 |
G.1 | 16225 | 57462 | 41352 |
G.ĐB | 813359 | 271250 | 975817 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16, 16, 18 |
2 | 25, 26 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 55, 55, 57, 57, 59 |
6 | 61, 61, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 17 |
2 | 27, 27 |
3 | 32, 33, 38 |
4 | 42, 46 |
5 | 50 |
6 | 60, 62 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 90, 91, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 05 |
1 | 17, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 54, 55, 59 |
6 | 69 |
7 | 71, 74 |
8 | 89 |
9 | 93, 96 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 89 | 16 |
G.7 | 030 | 417 | 502 |
G.6 | 8871 4122 7580 | 1335 1286 2310 | 1085 1016 3054 |
G.5 | 3928 | 5612 | 3258 |
G.4 | 35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087 | 03648 95757 82442 91472 56592 64399 13393 | 44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983 |
G.3 | 30296 30188 | 76616 73648 | 71592 04647 |
G.2 | 39040 | 45370 | 23366 |
G.1 | 49210 | 63575 | 44210 |
G.ĐB | 471982 | 162010 | 771814 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 03/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 18 |
2 | 21, 22, 28 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 74 |
8 | 80, 81, 82, 87, 88 |
9 | 96, 96, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 03/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 12, 16, 17 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 42, 48, 48 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 70, 72, 75 |
8 | 86, 89 |
9 | 92, 93, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 03/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 14, 16, 16, 19 |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 66 |
7 | 71, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 92 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 87 | 73 |
G.7 | 141 | 223 | 097 |
G.6 | 3431 1712 5745 | 7141 4027 5561 | 3482 6245 4923 |
G.5 | 0818 | 0102 | 8024 |
G.4 | 32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326 | 99940 82510 47588 92444 49854 53930 71323 | 66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486 |
G.3 | 39900 18728 | 05861 33309 | 87168 39842 |
G.2 | 91941 | 52269 | 23776 |
G.1 | 57597 | 65472 | 58167 |
G.ĐB | 870202 | 263492 | 636079 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 26/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 11, 12, 13, 18 |
2 | 26, 28 |
3 | 31, 35 |
4 | 41, 41, 45 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 93, 97, 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 26/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 10 |
2 | 23, 23, 27 |
3 | 30 |
4 | 40, 41, 44 |
5 | 54 |
6 | 61, 61, 69 |
7 | 72 |
8 | 87, 88 |
9 | 92 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 26/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 23, 24, 28 |
3 | 38 |
4 | 42, 42, 45, 48 |
5 | 52 |
6 | 67, 68 |
7 | 73, 76, 79 |
8 | 82, 86 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |